Có 2 kết quả:

丘脑损伤 qiū nǎo sǔn shāng ㄑㄧㄡ ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ丘腦損傷 qiū nǎo sǔn shāng ㄑㄧㄡ ㄋㄠˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thalamic lesions

Từ điển Trung-Anh

thalamic lesions